Có 2 kết quả:
摆花架子 bǎi huā jià zi ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄚˋ • 擺花架子 bǎi huā jià zi ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to arrange a shelf of flowers
(2) superficial display (idiom)
(2) superficial display (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to arrange a shelf of flowers
(2) superficial display (idiom)
(2) superficial display (idiom)
Bình luận 0